Có 2 kết quả:
甲状腺素 jiǎ zhuàng xiàn sù ㄐㄧㄚˇ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧㄢˋ ㄙㄨˋ • 甲狀腺素 jiǎ zhuàng xiàn sù ㄐㄧㄚˇ ㄓㄨㄤˋ ㄒㄧㄢˋ ㄙㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) thyroid hormone
(2) thyroxine (used to treat underactive thyroid)
(2) thyroxine (used to treat underactive thyroid)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) thyroid hormone
(2) thyroxine (used to treat underactive thyroid)
(2) thyroxine (used to treat underactive thyroid)
Bình luận 0